CiG 30S6-J 1.Số hiệu động cơ : 3029D 2.Công suất thường dùng :27/34 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 30/38 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1530 *660 *1025(mm) |
CiG 40S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4039D 2.Công suất thường dùng :36/45 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 40/50 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1730 *690 *1160(mm) |
CiG 60S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4039TF 2.Công suất thường dùng :54/68 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 60/75 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1720 *750 *1092(mm) |
CiG 80S6-J 1.Số hiệu động cơ : 4045TF 2.Công suất thường dùng :72/90 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 80/100 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 1800 *880 *1152(mm) |
CiG 100S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068TF 2.Công suất thường dùng :90/113 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 100/125 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2100 *800 *1180(mm) |
CiG 125S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068TF 2.Công suất thường dùng :113/141 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 125/156 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2200 *900 *1200(mm) |
CiG 150S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6068H 2.Công suất thường dùng :135/169 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 150/188 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2390 *900 *1340(mm) |
CiG 200S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6081A 2.Công suất thường dùng :194/242 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 215/269 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2500 *900 *1320(mm) |
CiG 250S6-J 1.Số hiệu động cơ : 6081A 2.Công suất thường dùng :225/281 (kw / kva) 3.Công suất dự phòng : 250/313 (kw / kva) 4.Vòng quay định mức (vòng/phút) :1800(rpm) 5.Công suất lớn nhất : 6.Kích thước máy:dài , rộng ,cao : 2560 *960 *1420(mm) |